mark (someone or something) down as (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. đánh dấu (ai đó hoặc cái gì đó) xuống là (cái gì đó)
1. Để đánh dấu bên cạnh tên của ai đó trên danh sách để biểu thị một trạng thái cụ thể. (Trong mỗi cách sử dụng này, "down" đôi khi được sử dụng ngay sau "mark".) Xem qua danh sách khách mời và đánh dấu từng người là có mặt hoặc vắng mặt. Tôi vừa đánh dấu hơn 20 mặt hàng là thiếu trong kho, vì vậy tui cảm thấy khá chắc chắn rằng ai đó vừa lấy trộm từ nhà kho. Để phục vụ như một dấu hiệu hoặc một phần bằng chứng rằng ai đó hoặc một cái gì đó là một loại người hoặc vật cụ thể. Bộ quần áo hoạt động ngoài trời và chiếc ba lô đồ sộ vừa đánh dấu bạn trở thành khách du lịch trước khi bạn mở lời. Các đánh giá tích cực cực kỳ tích cực đánh dấu nơi này là một trong những điểm bất thể bỏ qua trong thành phố. Để đi đến kết luận rằng ai đó hoặc điều gì đó là một loại người hoặc sự vật cụ thể. Tôi vừa luôn đánh giá anh ta là một chút ngu ngốc, nhưng hóa ra anh ta thông minh hơn vẻ ngoài của anh ta. Chính quyền đàn áp đánh dấu những ý kiến bất cùng chính kiến là kích động chính trị .. Xem thêm: down, mark. Xem thêm:
An mark (someone or something) down as (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mark (someone or something) down as (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mark (someone or something) down as (something)