mean well Thành ngữ, tục ngữ
mean well
wants to help, has good intentions Kay is a gossip, but she means well. She tries to be a friend.
mean well|mean
v. phr. To have good intentions. Fred generally means well, but he has a tendency to be tactless. có ý tốt
Có ý định tốt. Cụm từ ngụ ý rằng mặc dù có ý định như vậy, nhưng một trong những điều đó là không ích, bất hữu ích hoặc gây phiền toái. Gerri có nghĩa là tốt, nhưng thành thật mà nói, cô ấy thường chỉ cản đường khi chúng tui đang cố gắng làm chuyện .. Xem thêm: có nghĩa là, tốt có nghĩa là tốt
để có ý định cư xử tốt, lịch sự, có ích, vv, nhưng bất thành công trong nỗ lực. Tôi biết bạn có ý tốt, nhưng nhận xét của bạn hơi xúc phạm .. Xem thêm: có ý tốt, ˈmean able-bodied
(thường là bất tán thành) có ý tốt, mặc dù tác dụng của chúng có thể bất tốt: Cha bạn có ý tốt , Tôi biết, nhưng tui ước anh ấy ngừng nói với chúng tui những gì phải làm. ♢ Cô ấy luôn gợi ý những cách tui có thể cải thiện tiềm năng nấu nướng của mình. Tôi biết cô ấy có ý tốt nhưng nó thực sự làm phiền tôi. ▶ ˌwell-ˈmentic adj: Cô ấy rất có ý nghĩa, nhưng cô ấy chỉ làm cho tình hình tồi tệ hơn .. Xem thêm: mean, well. Xem thêm:
An mean well idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with mean well, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ mean well