move into Thành ngữ, tục ngữ
move into
Idiom(s): move into sth
Theme: BEGINNINGS
to get started in a new enterprise, job, etc.
• I moved into a new job last week. It's very exciting work.
• John moved into a new line of work, too.
chuyển đến (một nơi nào đó)
Để chuyển tất cả thứ của một người vào một vị trí cụ thể để biến nó thành nơi ở hoặc đất điểm kinh doanh mới. Tôi nghe nói Janet và Sarah đang dọn về một nhà cùng nhau. Tôi cá là bất bao lâu nữa họ sẽ kết hôn! Bây giờ công ty đang tuyển thêm một vài người, chúng tui quyết định chuyển đến một vănphòng chốnglớn hơn .. Xem thêm: chuyển chuyển ai đó hoặc thứ gì đó vào cái gì đó
và chuyển ai đó hoặc thứ gì đó vào khiến ai đó hoặc thứ gì đó vào một cái gì đó hoặc một số nơi. Chúng tui chuyển Carla vàophòng chốngphụ. Chúng tui tìm thấy một cănphòng chốngtrống và chuyển đến ở trong cây đàn .. Xem thêm: chuyển nhà. Xem thêm:
An move into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with move into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ move into