no better than Thành ngữ, tục ngữ
no better than
almost几乎是;简直是
Her life before liberation was no better than that of a beggar.解放前她的生活同乞丐差不多。
Although he boasts a lot,he is no better than the others.别看他吹得厉害,其实他并不比别人强。 bất tốt hơn
Không tốt hơn (ai đó hoặc cái gì đó); cũng tồi tệ hoặc bất đủ như (ai đó hoặc cái gì đó). Nếu bạn vượt qua điều này, bạn sẽ bất tốt hơn những kẻ bắt nạt vừa quấy rối bạn khi còn nhỏ. Theo tôi, với cách họ đối xử với trước của nhân viên và nhà đầu tư, những CEO này bất hơn gì những kẻ lừa đảo ... như; gần như hoặc chỉ tệ như: The aisle was not bigger than a clue of cừu .. Xem thêm: better, little, no. Xem thêm:
An no better than idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with no better than, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ no better than