no mean (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. bất có nghĩa là (cái gì đó)
Một cái gì đó rất quan trọng, khó hoặc đáng chú ý; một thứ bất hề tầm thường hay dễ dàng có được. Đánh bại một tổng thống đương nhiệm bất phải là một chiến công tồi tệ, nhưng chúng tui cảm thấy tự tin rằng ứng cử viên của chúng tui có những gì cần thiết. Bạn nên tự hào! Việc lọt vào top 5 tại một sự kiện Olympic bất có nghĩa là thành tích .. Xem thêm: có nghĩa là, bất bất có nghĩa là
THÔNG TIN
THÔNG THƯỜNG
1. Bạn có thể dùng bất có nghĩa trước một từ mô tả những gì ai đó làm để cho thấy rằng ai đó làm tốt điều gì đó. Cô ấy bất phải là người biểu diễn xấu tính trên nhiều loại nhạc cụ khác. Hơn nữa, bản thân Ramsay bất phải là một nhà tư tưởng xấu tính.
2. Bạn bất thể dùng ác ý trước những từ như `` thành tích '' hoặc `` nhiệm vụ '' để thể hiện rằng ai đó vừa làm được điều gì đó khó khăn và đáng được ngưỡng mộ vì điều đó. Tiêu diệt được 121 máy bay đối không phải là kỷ lục. Repton lọt vào trận chung kết, và vì có khoảng 1.500 trường tham gia (nhà) cuộc thi, đó bất phải là thành tích tồi tệ .. Xem thêm: mean, no no beggarly
- a actual acceptable -. Câu nói này vừa được thánh Phao-lô sử dụng nổi tiếng: “Tôi là… người Do Thái ở Tạt-sơ… là công dân của một thành phố không nghĩa” (Công vụ 21:39). 1990 L.A. Phong cách Tồn tại sự trỗi dậy và sụp đổ của các xu hướng nghệ thuật bất phải là một mẹo nhỏ. . Xem thêm: có nghĩa là không. Xem thêm:
An no mean (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with no mean (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ no mean (something)