nodding acquaintance Thành ngữ, tục ngữ
nodding acquaintance|acquaintance|nodding
n. Less than casual acquaintance. I have never spoken to the chancellor; we have only a nodding acquaintance.
nodding acquaintance
nodding acquaintance
Superficial knowledge of someone or something, as in I have a nodding acquaintance with the company president, or She has a nodding acquaintance with that software program. This expression alludes to knowing someone just well enough to nod or bow upon meeting him or her. “Early 1800s] một người quen gật đầu
Kiến thức hoặc sự quen thuộc rất hạn chế về một người hoặc một sự vật nhất định. Tôi sẽ giúp bạn hết sức có thể, nhưng tui chỉ có một người quen biết rõ về luật tài sản. Tôi có một người quen gật đầu với anh ấy, nhưng tui sẽ bất cảm thấy thoải mái khi nhờ anh ấy giúp tui trong dự án này .. Xem thêm: làm quen, gật đầu một người quen gật đầu với (ai đó hoặc điều gì đó)
Rất hạn chế kiến thức về hoặc sự quen thuộc với một người hoặc sự vật nhất định. Tôi sẽ giúp bạn hết sức có thể, nhưng tui chỉ có một người quen biết rõ về luật tài sản. Tôi có một người quen gật đầu với anh ấy, nhưng tui không cảm giác thoải mái khi nhờ anh ấy giúp tui trong dự án này .. Xem thêm: làm quen, gật đầu gật đầu làm quen
Kiến thức hời hợt về ai đó hoặc điều gì đó, như trong tui có một người quen gật đầu với chủ tịch công ty, hoặc Cô ấy có một người quen gật đầu với chương trình phần mềm đó. Biểu hiện này đen tối chỉ chuyện biết ai đó đủ tốt để gật đầu hoặc cúi đầu khi gặp người đó. "Đầu những năm 1800]. Xem thêm: làm quen, gật đầu gật đầu làm quen, một
Kiến thức hời hợt. Một thuật ngữ đầu thế kỷ 19, nó gợi lên thời (gian) kỳ mà cúi chào trang trọng là một lời chào bình thường. Thomas Hughes vừa sử dụng nó trong Tom Brown tại Oxford (1861): “Nhiều người mà ông ta hiếm khi là một người quen gật đầu.”. Xem thêm: gật đầu. Xem thêm:
An nodding acquaintance idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nodding acquaintance, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nodding acquaintance