not able to wait Thành ngữ, tục ngữ
not able to wait
Idiom(s): not able to wait
Theme: URGENCY
to have to go to the bathroom urgently. (Informal.)
• Mom, I can't wait.
• Driver, stop the bus! My little boy cant wait.
bất thể cầm được (vào)
Không còn tiềm năng ngăn bản thân đi tiểu. Tôi cố gắng ngồi xem hết phần còn lại của bộ phim, nhưng tui không thể nhịn được nữa và chạy ra khỏi rạp để đi vệ sinh. Tôi vừa lo lắng con trai của chúng tui sẽ bất thể giữ nó cho đến khi chúng tui về đến nhà .. Xem thêm: có thể, giữ được, bất bất thể chờ đợi
phải vào nhà vệ sinh gấp. (Cũng theo nghĩa đen rộng lớn hơn.) Mẹ ơi, con bất thể đợi được. Lái xe, dừng xe! Cậu nhỏ của tui không thể chờ đợi .. Xem thêm: có thể, không, chờ đợi. Xem thêm:
An not able to wait idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not able to wait, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not able to wait