not nearly Thành ngữ, tục ngữ
nearly
nearly
not nearly
not at all; far fromgần như không
Thậm chí bất gần; bất có gì; ít hơn nhiều so với hoặc kém hơn. Bộ phim gần như bất tệ như tất cả người đang nói. Họ gần như bất trả đủ trước cho tui để giải quyết vấn đề này.. Xem thêm: near, notnot ˈgần như
ít hơn nhiều so với; trả toàn không: Nó gần như bất nóng như năm ngoái. ♢ Gần như bất có đủ thời (gian) gian để đến đó bây giờ.. Xem thêm: near, not. Xem thêm:
An not nearly idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not nearly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not nearly