not to speak of Thành ngữ, tục ngữ
not to speak of
not to mention 不用说
He writes good French,not to speak of rending it.他的法语写得很好,更不用说阅读了。 bất nói về
Ngoài hoặc cũng như những gì vừa được thảo luận. Thường được sử dụng để đề cập đến một mục bổ articulate khi liệt kê những thứ mà người ta coi là tiêu cực. Tôi vừa phải dành ba tiếng trên xe để chạy những chuyện lặt vặt, chưa nói đến một tiếng rưỡi để đưa đón bọn trẻ từ trường. Họ có hai ngôi nhà đồ sộ trong thành phố, chưa nói đến nhà nghỉ của họ bên bờ biển .. Xem thêm: not, of, speak. Xem thêm:
An not to speak of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not to speak of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not to speak of