notch up Thành ngữ, tục ngữ
notch up
1.mark up in notches or cuts 用刻痕标出;刻下
The gunman notched up five victims on the handle of his gun.枪手在自己的枪柄上刻上5个受害者的记号。
2.achieve;gain取得
Our teams have notched up a number of wins in the tournament.我们的运动队在这次联赛中频频获胜。
He has notched up quite a few triumphs lately.他最近取得了好几项成就。 nâng cao
Để thêm thứ gì đó vào bảng kiểm đếm. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "notch" và "up". Tamara vừa có một đợt giảm giá khác vào chiều nay. Cô ấy vừa di chuyển cổ phiếu của chúng tui như điên gần đây! Đội cuối cùng vừa ghi được chiến thắng đầu tiên sau khi chơi sáu trận trong mùa giải thường xuyên .. Xem thêm: nâng cao, nâng cao nâng cao điều gì đó
để đếm điều gì đó; để cộng hoặc ghi điểm gì đó. Chúng tui đã ghi thêm một chiến thắng nữa trong nỗ lực giành lại chiếc cúp không địch. Chà, có vẻ như chúng ta vừa ghi thêm một chiến thắng nữa .. Xem thêm: notch, up. Xem thêm:
An notch up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with notch up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ notch up