nothing in (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night.không có gì trong (thứ gì đó)
Không có nội dung, độ tin cậy hoặc sự thật nào trong thứ gì đó, điển hình là tin đồn, báo cáo, gợi ý, v.v. Không, bất có gì trong những tin đồn này cho thấy tui đã nhận hối lộ—tôi vừa thẳng như một mũi tên cho toàn bộ sự nghề chính trị của tôi! Mọi người cứ nói bóng gió rằng công ty sắp phá sản, nhưng tui đảm bảo với bạn, bất có gì trong đó cả.. Xem thêm: bất có gìkhông có gì trong đó
1. Không có yếu tố của sự thật cho một cái gì đó. Chúng tui được mách rằng thị trưởng sẽ bất tranh cử vào mùa thu, nhưng hóa ra chẳng có gì trong đó cả - chỉ là tin đồn thôi. Ồ, chẳng có gì trong đó—lời nói của anh ta chỉ là những lời đe dọa trống rỗng.2. Mô tả một cuộc thi hoặc trò chơi mà bất có đội hoặc người tham gia (nhà) nào có lợi thế rõ ràng. Hai đội đó xứng đôi đến nỗi bất có gì trong đó.. Xem thêm: nothing(there's) annihilation ˈin it
1 (không trang trọng) được dùng để nói về một cuộc thi mà các đối thủ ngang tầm nhau và thật khó để nói ai sẽ thắng: Cho đến cuối trò chơi, bất có gì trong đó. Cả hai đội đều có thể thắng.
2 (của một tin đồn, báo cáo, câu chuyện, v.v.) bất có sự thật trong đó: Có tin đồn rằng anh ấy sắp từ chức, nhưng dường như bất có gì trong đó.. Xem thêm: bất có gì. Xem thêm:
An nothing in (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nothing in (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nothing in (something)