number among Thành ngữ, tục ngữ
number among|number
v. phr. Consider as one of; consider to be a part of. I number Al among my best friends. số trong số
1. Để xếp hạng hoặc được bao gồm cùng với những người hoặc những thứ khác trong một số nhóm, danh sách hoặc danh mục hạn chế. Những con số khám phá của cô nằm trong số những đóng lũy quan trọng nhất trong tất cả các ngành khoa học y học hiện đại. Trong thời (gian) kỳ đỉnh cao của sự nghiệp, Jones lọt vào danh sách những võ sĩ giỏi nhất thế giới. Để bao gồm hoặc xếp hạng người nào đó hoặc thứ gì đó cùng với những người hoặc thứ khác trong một số nhóm, danh sách hoặc danh mục hạn chế. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "số" và "trong số". Tôi có thể thành thật nói rằng tui sẽ đánh giá cuốn sách này trong số những cuốn sách yêu thích của tui mọi thời (gian) đại. Ông đánh số Tướng McCarthy trong số các nhà lãnh đạo quân sự giỏi nhất mà đất nước từng thấy .. Xem thêm: trong số, số đánh số một người nào đó hoặc một cái gì đó trong số một cái gì đó
để bao gồm một người nào đó hoặc một cái gì đó trong một nhóm của cái gì đó. Tôi đánh giá cô ấy trong số những người bạn thân nhất của tôi. Tôi đánh số sản phẩm này trong số những sản phẩm được phát triển phổ biến nhất trong năm qua .. Xem thêm: trong số, số. Xem thêm:
An number among idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with number among, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ number among