nut cutting time Thành ngữ, tục ngữ
a bad time
a lot of teasing, a rough time The class gave him a bad time about his pink shorts.
a hard time
teasing or bugging, a bad time Ken will give you a hard time about missing that free throw.
a rough time
a lot of teasing, a lot of bugging Did your friends give you a rough time about your funny haircut?
a rough time of it
a time of stress or bad luck, a tough time of it After the divorce he had a rough time of it.
a stitch in time saves nine
a small repair may prevent a large repair I believe in maintenance. A stitch in time saves nine.
a tough time of it
a time of stress or bad luck, a rough time of it When Bev left home she had a tough time of it. She had no job.
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
all the time
continually She asks for money all the time but I don
at one time
at a time in the past At one time the man had no money but now he is very rich. thời (gian) gian cắt bỏ hạt
Một thời (gian) điểm nên phải có hành động cực đoan, quyết liệt hoặc dứt khoát; một giai đoạn, thường là gần cuối của nỗ lực, khi áp lực phải đạt được thành công là gay gắt nhất; thời (gian) gian khủng hoảng. Cụm từ này đề cập đến chuyện phải cắt một đai ốc ra khỏi bu lông vì rỉ sét vừa cố định nó đến mức bất còn cách nào khác để loại bỏ nó. Anh ấy có thể bất phải là một cầu thủ hào nhoáng như một số trước vệ ngôi sao khác ngoài kia, nhưng khi nói đến thời (gian) gian khó khăn, bất có ai mà tui muốn dẫn dắt đội của mình. Bây giờ là thời (gian) điểm tuyệt cú vời, và thượng nghị sĩ sẽ phải rút ra tất cả các điểm dừng nếu ông ấy có bất kỳ thời cơ chiến thắng trong cuộc bầu cử này .. Xem thêm: time. Xem thêm:
An nut cutting time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nut cutting time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nut cutting time