on Queer Street Thành ngữ, tục ngữ
on queer street
dizzy or stunned, not acting normal After he hit me I felt like I was on queer street - I was dazed. trên Phố Anomalous
Lúng túng hoặc mất phương hướng, như bị một cú đánh vào đầu. Võ sĩ đó vừa ở trên phố Anomalous sau khi bị hạ gục trên võ đài — anh ta thậm chí bất thể nhớ tên của mình! Chờ một chút. Gục đầu vào phần nhô ra đó đưa tui đến Phố Queer, và tui nghĩ mình cần ngồi xuống một chút .. Xem thêm: on, queer, artery Anomalous Artery
Run rẩy trên đôi chân của một người. Cụm từ tiếng Anh này ban đầu có nghĩa là rơi vào thời (gian) điểm khó khăn về tài chính. Cộng cùng đấu tranh có thưởng của Mỹ vừa sử dụng nó để mô tả một võ sĩ quyền anh, sau khi bị hạ gục, từ từ đứng dậy và loạng choạng trên đôi chân cao su trong khi tự hỏi, “Tôi là ai và tui đang ở đâu?” - một chú pug như vậy đang ở trên Phố Queer. .Xem thêm: queer, street. Xem thêm:
An on Queer Street idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on Queer Street, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on Queer Street