on standby Thành ngữ, tục ngữ
on standby
on standby
Ready and waiting, as in We've got three more painters on standby. This expression originated in the navy in the 1940s, where it referred to someone being ready to come on duty as soon as required. From about 1960 it began to be widely used in aviation for a passenger waiting to take the first available seat on a full flight. ở chế độ chờ
1. Sẵn sàng và có sẵn; chờ đợi để tham gia (nhà) hoặc đến lượt một người nếu tình huống phát sinh. Chúng tui có một diễn viên khác ở chế độ chờ nếu anh chàng này bất hoạt động. Chờ đợi với hy vọng có chỗ ngồi trên máy bay, tàu hỏa hoặc xe buýt. Nếu bạn bất nên phải đến vào một thời (gian) gian hoặc ngày cụ thể, bạn có thể tiết kiệm rất nhiều trước mua vé bằng cách bay ở chế độ chờ .. Xem thêm: khi ở chế độ chờ
chờ đến lượt, đặc biệt là mô tả tình trạng của những du khách chờ đợi ở chuyến tàu, máy bay hoặc xe buýt sắp khởi hành, hy vọng rằng sẽ có chỗ ngồi. Hành khách chờ đợi để có một chỗ ngồi còn trống. Đại lý vừa có thể xếp chỗ cho tất cả hành khách ở chế độ chờ .. Xem thêm: ở ở chế độ chờ
Sẵn sàng và chờ đợi, cũng như trong Chúng tui có thêm ba thợ sơn ở chế độ chờ. Cụm từ này bắt nguồn từ biển quân vào những năm 1940, nơi nó đen tối chỉ ai đó sẵn sàng làm nhiệm vụ ngay khi được yêu cầu. Từ khoảng năm 1960, nó bắt đầu được sử dụng rộng lớn rãi trong ngành hàng bất cho một hành khách chờ đợi để có được chỗ ngồi có sẵn đầu tiên trên một chuyến bay đầy đủ. . Xem thêm: trên trên ˈstandby
1 sẵn sàng làm điều gì đó ngay lập tức nếu cần hoặc được yêu cầu: Các dịch vụ khẩn cấp vừa được đặt ở chế độ chờ sau khi có thông báo bom.
2 sẵn sàng đi du lịch hoặc đi đâu đó nếu vé hoặc thứ gì đó cần thiết đột nhiên có sẵn: Anh ấy đang ở chế độ chờ cho chuyến bay đến New York .. Xem thêm: trên ở chế độ chờ
1. Sẵn sàng và sẵn sàng.
2. Là hành khách dựphòng chống.. Xem thêm: trên. Xem thêm:
An on standby idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on standby, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on standby