on the town Thành ngữ, tục ngữ
out on the town
enjoying the city's entertainment On Saturday night, let's go out on the town and have a good time.
night on the town
Idiom(s): night on the town
Theme: CELEBRATION
a night of celebrating (at one or more places in a town).
• Did you enjoy your night on the town?
• After we got the contract signed, we celebrated with a night on the town.
on the town|on|town
adv. or adj. phr., informal In or into a town to celebrate; having a good time or enjoying the amusements in a town. When the sailors got off their ship they went out on the town.
Compare: PAINT THE TOWN RED.
out on the town|out|town
adv. phr. Going from one bar or restaurant to the next in order to celebrate an event. They all went out on the town to celebrate his promotion to vice president.
on the town
on the town
Also, out on the town. In spirited pursuit of entertainment offered by a town or city, as in We went out on the town last night. [Early 1700s] (ra ngoài) thị trấn
Thăm một thị trấn hoặc thành phố vào một ngày hoặc buổi tối với mục đích có thời (gian) gian thú vị, thường bằng cách ghé thăm các cơ sở khác nhau, chẳng hạn như nhà hàng, câu lạc bộ, v.v. Chúng tui đã đi thị trấn đêm qua cho sinh nhật của Valerie. Đó là lý do tại sao hôm nay chúng tui đều kiệt sức. Tôi vừa có một đêm trên thị trấn với những người bạn thân nhất của tui từ trường vào cuối tuần trước .. Xem thêm: on, boondocks on the boondocks
Ngoài ra, ngoài thị trấn. Theo đuổi tinh thần giải trí được cung cấp bởi một thị trấn hoặc thành phố, như trong Chúng tui đã đi ra ngoài thị trấn đêm qua. [Đầu những năm 1700]. Xem thêm: on, boondocks on the boondocks
hết hưởng những trò giải trí, đặc biệt là cuộc sống về đêm, của một thành phố hay thị trấn. bất trang trọng. Xem thêm: on, boondocks (out) on the ˈtown
(also a night (out) on the ˈtown / on the ˈtiles) (thân mật) ghé thăm nhà hàng, câu lạc bộ, nhà hát, v.v. để giải trí, đặc biệt vào ban đêm: Để tổ chức một bữa tiệc sinh nhật, họ vừa đưa anh ấy ra ngoài thị trấn. ♢ Các sinh viên vừa đi một đêm trên gạch sau kỳ thi cuối cùng .. Xem thêm: trên, thị trấn trên thị trấn
Không chính thức Trong tinh thần theo đuổi các trò giải trí được cung cấp bởi một thị trấn hoặc thành phố .. Xem thêm: trên, thị trấn. Xem thêm:
An on the town idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the town, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the town