on the watch Thành ngữ, tục ngữ
on the watch
alert;watchful留心;警戒
The customs inspector was on the watch for diamond smugglers.海关检查人员留心是否有宝石走私犯。
on the watch|on|watch
adj. phr. Alert; watchful. The customs inspector was on the watch for diamond smugglers. Mary was on the watch for bargains at the auction.
Compare: EYE OUT, LOOK OUT2. trên cùng hồ (cho ai đó hoặc cái gì đó)
Chủ động và chăm chú quan sát ai đó hoặc điều gì đó. Bạn cần đềphòng chốngnhững người tiềm nghi khi bạn ra ngoài thành phố vào đêm khuya. A: "Chúng tui đã có báo cáo về các sản phẩm giả mạo được đưa qua bãi vận chuyển." B: "Đừng lo lắng, tui đã đặt thêm thanh tra vào cùng hồ." Xem thêm: on, someone, watch on watch (for addition or something)
thông báo và theo dõi ai đó hoặc thứ gì đó. Xin vui lòng theo dõi cho rắc rối. Tôi luôn theo dõi Ann. Tôi muốn biết khi nào cô ấy ở xung quanh. Xem thêm: bật, xem Cũng xem:
An on the watch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the watch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the watch