open house Thành ngữ, tục ngữ
keep open house
entertain freely 十分好客;所有来客都热情招待
Mr.Wang is very hospitable;he keeps open house for his friends and fellow workers.王先生十分好客,无论是他的朋友还是同事,他都热情接待。
keep open house|house|keep|open house
v. phr. To offer hospitality and entertain those who come at any given time on a certain day or afternoon. Beth and Charlie have a cottage by the lake where they keep open house on Saturday afternoons during the summer.
open house, keep
open house, keep
Provide hospitality for visitors, as in They loved company and kept open house virtually all summer long. This usage differs from the plain open house, which refers to a particular occasion or period when a home or institution is open to visitors or prospective buyers. [First half of 1500s]khai trương
1. Một điều kiện, tình huống hoặc sự kiện trong đó một ngôi nhà mở cửa và chào đón khách đến thăm bất cứ lúc nào. Chúng tui muốn có một ngôi nhà mở, vì vậy hãy ghé qua bất cứ khi nào bạn muốn. Nó thực sự vừa khiến khu phố trở nên náo nhiệt theo cách mà gia (nhà) đình Jefferson luôn mở cửa đón khách, với những người đến và đi bất cứ lúc nào.2. Thời gian hoặc trạng thái trong đó một ngôi nhà, căn hộ hoặc tòa nhà dân cư khác được rao bán có thể được xem bởi những người mua tiềm năng. Chúng tui đã tìm kiếm ngôi nhà phù hợp trong nhiều tuần, nhưng có một ngôi nhà mở vào thứ Bảy tuần này cho một ngôi nhà có vẻ thực sự hứa hẹn.3. Một ngày cụ thể trong đó một tổ chức, đặc biệt là trường học, trường lớn học hoặc doanh nghiệp, mở cửa cho các thành viên của công chúng đến thăm, kiểm tra hoặc đánh giá. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tôi sẽ bất bận tâm đến chuyện mở cửa ở trường nếu chúng tui không phải hành động như những con biển cẩu vừa được huấn luyện trước các bậc cha mẹ tương lai.. Xem thêm: nhà, mở(keep) accessible ˈhouse
sẵn sàng tiếp khách trong nhà của bạn bất cứ lúc nào, và cho họ đồ ăn, thức uống, v.v. Xem thêm:
An open house idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with open house, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ open house