open secret Thành ngữ, tục ngữ
open secret
a secret that so many people know it is no longer a secret It is an open secret that he will be leaving the company next month.
open secret|open|secret
n. Something that is supposed to be a secret but that everyone knows. It is an open secret that Mary and John are engaged. Who will be appointed as the next president of the college is an open secret. bí mật (an ninh) mở
Một cái gì đó được biết đến rộng lớn rãi, mặc dù nó bất được đánh giá là như vậy. Làm ơn đi, tất cả người đều biết anh ta là lãnh đạo thực sự của bộ phận — đó tương tự như một bí mật (an ninh) mở. trên thực tế được rất nhiều người biết đến. Sự tham gia (nhà) của họ là một bí mật (an ninh) mở. Chỉ bạn bè của họ được đánh giá là biết, nhưng trên thực tế, cả thị trấn đều biết. Đó là một bí mật (an ninh) mở mà Max đang tìm kiếm một công chuyện mới. được nhận nuôi. Thành ngữ này có nguồn gốc là tựa đề của một vở kịch tiếng Tây Ban Nha của Calderón, El Secreto a Voces ("Bí mật (an ninh) ồn ào"), được Carlo Gozzi dịch sang tiếng Ý với tên gọi Il pubblico secretto (1769). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong những năm 1800. Xem thêm: open, abstruse an ˌopen ˈsecret
một sự thật được đánh giá là bí mật (an ninh) nhưng ai cũng biết: Đó là bí mật (an ninh) công khai khi họ kết hôn. Xem thêm: open, abstruse mở bí mật, một
Một cái gì đó được đánh giá là bí mật (an ninh) nhưng thực sự được nhiều người biết đến. Thuật ngữ này được dùng làm tựa tiếng Ý của một vở kịch (Il pubblico secrete) do Carlo Gozzi dịch năm 1769 từ một vở kịch tiếng Tây Ban Nha của Calderón de la Barca, El secretto a voces (nghĩa đen là “bí mật (an ninh) ồn ào”). Trong tiếng Anh, nó được sử dụng phổ biến vào thế kỷ 19 chỉ vì một bí mật (an ninh) trong tên gọi. Xem thêm: openLearn more:
An open secret idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with open secret, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ open secret