out of luck Thành ngữ, tục ngữ
out of luck
nothing left for you, shit out of luck We're out of luck. There are no tickets left.
shit out of luck
have no more, none left for you There are no tickets left. We're shit out of luck.
out of luck|luck|out
adj. phr. Being unlucky; having bad luck; having something bad happen to you. Mr. Jones missed his train and was out of luck in getting to the ball game on time. All of the girls had dates so Ben was out of luck. bất may
1. Đã nhận được một kết quả bất lợi hoặc bất may. Xin lỗi đứa trẻ, bạn bất may mắn — tui vừa bán được chiếc vé cuối cùng. Tôi vừa gọi cho các cửa hàng trên toàn thành phố, nhưng bất nơi nào còn lại một bản. Tôi đoán chúng ta vừa gặp may rồi. Ở một vị trí hoặc tình huống không vọng. Bạn đang gặp may nếu bạn nghĩ rằng tui sẽ trả lại cho bạn công chuyện của bạn .. Xem thêm: lucky, of, out out of luck
after acceptable luck; gặp vận rủi. nếu bạn muốn một ít kem, bạn bất gặp may. Tôi vừa không may mắn. Tôi đến đó quá muộn để có một chỗ ngồi .. Xem thêm: may mắn, trong số, hết hết may mắn
Gặp vận rủi, gặp xui xẻo, như trong Bạn đang thiếu may mắn nếu bạn muốn bản sao ; chúng tui vừa bán cái cuối cùng. Biểu thức này, được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1867, giả định rằng vận may là một số lượng có hạn mà người ta có thể dùng hết. Tuy nhiên, nó thường áp dụng cho nhiều trường hợp tạm thời (gian) hơn là phụ thuộc vào vận may của một người. . Xem thêm: mod lucky, of, out out of luck
. thật bất may; ở một vị trí không vọng. Nếu bạn nghĩ rằng bạn sẽ nhận được bất kỳ sự thông cảm nào từ tôi, bạn chỉ là người bất may mắn. . Xem thêm: may, of, out out may
Thiếu may mắn .. Xem thêm: may, of, out. Xem thêm:
An out of luck idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out of luck, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out of luck