out of keeping Thành ngữ, tục ngữ
out of keeping
not proper不协调;不合适
Loud talk is out of keeping in the library.高声交谈不符合图书馆的规定。
These actions are out of keeping with his character.这些行为同他的性格不符。
out of keeping with
Idiom(s): out of keeping (with sth)
Theme: OBEDIENCE
not following the rules of something; out of accord with something.
• The length of this report is out of keeping with your request.
• I didn't even read it because it was so much out of keeping.
out of keeping|keeping|out
adj. phr. Not going well together; not agreeing; not proper. Loud talk was out of keeping in the library. It was out of keeping for the kind man to kick the dog.
Antonym: IN KEEPING. bất phù hợp với (cái gì đó)
Không phù hợp hoặc bất phù hợp với đặc điểm hoặc đặc điểm của một sự vật, đất điểm hoặc tình huống cụ thể. Hành vi của họ, ngay cả khi bất phải là bất hợp pháp, trả toàn bất tuân theo các tiêu chuẩn mà chúng tui mong đợi từ các cầu thủ của mình, và kết quả là họ vừa bị đình chỉ không thời hạn khỏi giải đấu. Công chuyện cô ấy đang làm bất đúng với những gì vừa thỏa thuận trong hợp cùng .. Xem thêm: keep, of, out out of accumulate (with something)
[of article said or some behavior] bất phù hợp với một cái gì đó. Điều này trả toàn bất phù hợp với các tiêu chuẩn hành vi của chúng tôi. Điều đó trả toàn bất phù hợp với tuyên bố của bạn về ngày hôm qua .. Xem thêm: giữ, của, loại bỏ ra khỏi ˈkeeping (với cái gì đó)
bất phù hợp hoặc được mong đợi trong một tình huống cụ thể; bất đồng ý với điều gì đó: Nhận xét của cô ấy khá bất phù hợp với hình thức của dịp .. Xem thêm: keep, of, out. Xem thêm:
An out of keeping idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out of keeping, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out of keeping