out of our hands Thành ngữ, tục ngữ
out of our hands
not able to change or control the result The decision is out of our hands. The voters will decide who wins. ngoài tầm tay của (một người)
Không nằm trong tầm kiểm soát của ai. Tôi vừa gửi đơn đăng ký của mình, vì vậy nó thực sự nằm ngoài tầm tay của tôi. Bây giờ bồi thẩm đoàn đang nghị án, vụ án nằm ngoài tầm tay của chúng tui .. Xem thêm: bàn tay, của, ra * ra khỏi tay ai đó
1. Lít bất còn nằm trong tầm tay của ai đó. (* Điển hình: lấy ~; kéo cái gì ~; lấy cái gì đi ~.) Viên cảnh sát lấy súng ra khỏi tay Fred. Chiếc khay nặng được kéo ra khỏi tay tui đúng lúc.
2. Hình. Không còn nằm trong tầm kiểm soát của ai đó. (* Điển hình: get ~; cull article ~; booty article ~.) Ông chủ quyết định đưa dự án ra khỏi tay Roger. Hợp cùng đã bị tuột khỏi tay Alice vì cô ấy vừa thông báo rằng cô ấy sẽ rời đi .. Xem thêm: hand, of, out out of your easily
COMMON Nếu thứ gì đó nằm ngoài tầm tay của bạn, bạn bất còn chịu trách nhiệm về nó và bạn bất thể làm gì về nó. Vấn đề vừa được đưa ra khỏi tay của chúng tôi. Chúng tui đang chuyển tất cả các câu hỏi đến Bộ Môi trường. Mọi thứ giờ vừa nằm ngoài tầm tay của chúng tôi. Chúng tui chỉ có thể chờ đợi .. Xem thêm: hand, of, out ˌ out of somebody’s ˈhands
bất còn nằm trong sự kiểm soát của ai đó hoặc trách nhiệm của ai đó: Tôi e rằng vấn đề bây giờ nằm ngoài tầm tay của tôi. Bạn sẽ phải viết thư cho Quản lý khu vực .. Xem thêm: hand, of, out. Xem thêm:
An out of our hands idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out of our hands, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out of our hands