Nghĩa là gì:
abearance
abearance- danh từ
- phẩm hạnh
- good abearance: phẩm hạnh tốt
out on your ear Thành ngữ, tục ngữ
absence makes the heart grow fonder
when friends are apart they like each other more When she's away I'm very lonely. Absence does make the heart grow fonder.
all ears
listening carefully, trying to hear everything When Dad mentioned hunting, I was all ears. I loved to hunt.
an earful
a lecture, a scolding, a bawling out If Mom catches you smoking, you'll get an earful.
angels fear to tread
(See where angels fear to tread)
ass into gear
moving, working, doing After holidays, I'll get my ass into gear and paint the house.
at heart
with feeling for you, with you in mind Believe me, she has your needs at heart. She cares about you.
be all ears
be eager to hear what someone has to say.
bear down
try harder, bite the bullet If you bear down a little, you can graduate this year.
bear the brunt
accept the most blame or responsibility When we got in trouble, Ed bore the brunt of the blame.
believe my ears
(See can't believe my ears) ngoài tai (của một người)
Bị loại bỏ khỏi một đất điểm hoặc tình huống, đặc biệt là nơi làm việc, thường bất theo chủ ý. Sau 10 năm trung thành với công ty đó, tui đã bỏ ngoài tai chỉ vì người quản lý mới bất thích tôi. Nào, chúng ta vừa ngồi đây trò chuyện lâu quá rồi. Hãy uống hết đồ uống của chúng ta trước khi nhà hàng đặt chúng ta lên tai .. Xem thêm: tai, on, out out on your ear
ANH, INFORMALNếu bạn đang ở ngoài tai, bạn đột nhiên bị làm cho rời khỏi một khóa học, công chuyện hoặc nhóm. Tôi vừa trượt kỳ thi năm nhất môn Lịch sử Nghệ thuật. Tôi phải vượt qua cuộc ngồi lại nếu bất tôi sẽ ở ngoài tai. Tôi bất bao giờ phàn nàn. Tôi vừa bỏ qua tai để tìm kiếm một công chuyện khác nếu tui có .. Xem thêm: tai, bật, ra ngoài tai của bạn
bị loại bỏ hoặc bị loại bỏ một cách ô nhục. Không chính thức 1997 Kế toán Ở tuổi 47, ông phát hiện ra mình vừa bị tai nạn, nạn nhân của chính sách tiếp quản các công ty của Lord Hanson… và thay thế quản lý cấp cao. . Xem thêm: tai, on, out. Xem thêm:
An out on your ear idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out on your ear, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out on your ear