add sth. to a picture by painting 加画;添画 He painted in a house to add some human interest.他添了一座房子以增加这幅画的人情味。 The standing figure on the right was painted in after the rest of the picture was completed.右边那个站立的人像,是在图画的其它部分画完以后加上的。
tô màu
Để tô màu hoặc tô vào một khoảng trống nào đó bằng sơn. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "paint" và "in." Tôi mang một đống tranh đen trắng về các nhân vật hoạt hình để bọn trẻ vẽ. Có một vệt lớn nơi cái bàn bị va vào tường. Tôi sẽ cần sơn nó vào cuối tuần này .. Xem thêm: acrylic
acrylic article in
để sơn thêm thứ gì đó lên vùng vừa sơn. Tôi biết rằng có một đốm trắng lớn ở đây. Chúng tui sẽ phải sơn nó trong. Chúng tui sẽ phải sơn tại chỗ .. Xem thêm: sơn. Xem thêm:
An paint in idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with paint in, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ paint in