paleo diet Thành ngữ, tục ngữ
on a diet
living on a limited list of foods and drinks按规定进食
You'd better give her something else but candy and chocolate because she is on a diet.你最好不要给她糖和巧克力而给些别的,因为她在节食。 chế độ ăn kiêng nhạt
Một chế độ ăn kiêng thường bao gồm thịt, trái cây, rau và các loại hạt. "Paleo" là cách viết tắt của "Paleolithic", dùng để chỉ các loại thực phẩm được đánh giá là sẵn có để con người tiêu thụ trong thời (gian) kỳ đồ đá cũ (hay "thời kỳ đồ đá"). Derek đang theo chế độ ăn kiêng palo nên anh ấy thực sự bất bao giờ ăn bánh mì .. Xem thêm: diet, palo. Xem thêm:
An paleo diet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with paleo diet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ paleo diet