part of the furniture Thành ngữ, tục ngữ
part of the furniture|furniture|part
n. phr. In a job or position for so long that one is taken entirely for granted, like a part of the physical surroundings. He has been working in the same office for so many years now that people consider him to be a part of the furniture. một phần của đồ nội thất
Được coi là một phần nội tại hoặc cơ bản của môi trường xung quanh vì người ta vừa làm một công chuyện hoặc đất điểm cụ thể trong một thời (gian) gian dài. Tôi bất thể hình dung công ty mà bất có Bill. Ý tui là, người đàn ông vừa ở đây 40 năm - anh ta là một phần của đồ nội thất! À, đó chỉ là Mary. Cô ấy đến nhà hàng này gần như mỗi ngày trong nhiều năm, vì vậy chúng tui coi cô ấy như một phần của đồ nội thất tại thời (gian) điểm này .. Xem thêm: đồ nội thất, của, một phần một phần của đồ nội thất
Nếu ai đó hoặc một cái gì đó là một phần của đồ nội thất, chúng vừa hiện diện ở đâu đó trong một thời (gian) gian dài đến nỗi tất cả người đều chấp nhận sự hiện diện của chúng mà bất cần thắc mắc hay để ý đến chúng. Trong mười năm, anh ấy vừa trở thành một phần của cuộc sống người Anh, vị trí của anh ấy trên sân khấu được cố định vững chắc và được tất cả người tôn trọng. Một khi camera tại các tòa án vừa trở thành một phần của đồ đạc, các nhân chứng mải mê trả lời các câu hỏi đến nỗi họ quên mất camera ở đó. vừa ở đâu đó quá lâu dườngcoi nhưmột đặc điểm vĩnh viễn, bất thể nghi ngờ hoặc không hình của cảnh. bất trang trọng. Xem thêm: nội thất, của, một phần một phần của ˈfurniture
(không chính thức) một người nào đó vừa làm chuyện hoặc ở một nơi cụ thể trong một thời (gian) gian dài mà tất cả người hầu như bất nhận thấy họ: Thủ thư vừa ở đó rất lâu anh ấy dườngcoi nhưmột phần của đồ nội thất .. Xem thêm: đồ nội thất, của, một phần. Xem thêm:
An part of the furniture idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with part of the furniture, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ part of the furniture