pile into (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. chất thành (cái gì đó)
1. Để tham gia (nhà) vào một cái gì đó một cách thô bạo, mất trật tự. Chúng tui đã để Jake và tất cả bạn bè của anh ấy lên xe tải sau buổi tập bóng đá của họ. Được rồi, tất cả người lên tàu đi, cửa sẽ bất mở được lâu! 2. Để tập hợp và tải một số lượng lớn người hoặc vật vào một thứ gì đó, đặc biệt là một cách thô bạo, mất trật tự. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "đống" và "thành." Xe của Jake bị hỏng, vì vậy Samantha chỉ dồn tất cả chúng tui vào xe của cô ấy. Bạn chỉ có thể chất đống tất cả những cuốn sách đó vào ba lô của tui .. Xem thêm: chất đống chất đống ai đó vào cái gì đó
và chất đống ai đó vào đống người vào một thứ gì đó một cách mất trật tự. Cô ấy chất những đứa trẻ lên xe tải và đi đến trường. Cô ấy chất đống những đứa trẻ và đóng cửa lại. Hãy chất đống chúng vào và đi thôi. Họ tự chất đống vào xe và phóng đi .. Xem thêm: chất đống thành đống
Di chuyển theo nhóm mất trật tự vào, đám đông vào, như trong Đội chất đống vào xe buýt. Biểu thức liên quan bất có đối tượng, như trong Jack mở cửa xe và hét lên, "Đóng cọc!" [Nửa đầu những năm 1800]. Xem thêm: cọc. Xem thêm:
An pile into (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pile into (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pile into (something)