play a trick (on one) Thành ngữ, tục ngữ
break up (with someone)
stop a relationship She broke up with her boyfriend last June.
bug (someone)
bother, irritate, get to me That scraping noise bugs me. It's quite annoying.
catch (someone) red-handed
catch someone in the middle of doing something wrong The woman was caught red-handed at the store trying to steal some cosmetics.
cost (someone) an arm and a leg
" cost a lot; be very expensive."
cut (someone) off
stop someone from saying something We tried to outline our proposal but we were constantly cut off by our noisy opponents.
down on (someone)
be critical of someone, angry at She is really down on her friend but I don
draw (someone) out
make a person talk or tell something She was very quiet but we finally were able to draw her out so that she would join the party.
drop (someone) a line
write or mail a note or letter to someone She promised that she would drop me a line when she gets to Singapore.
egg (someone) on
urge or push someone to do something He is always egging his friend on when he is angry which makes him even angrier.
fill (someone) in
tell someone the details I will fill you in later about our plans for the weekend. chơi một trò lừa (trên một)
1. Để thực hiện một trò lừa, lừa dối hoặc trò đùa thực tế (chống lại một người). Hóa ra những du khách được đánh giá là người nước ngoài mà tất cả người vừa nhìn thấy chỉ là một đám thanh thiếu niên đang chơi trò lừa đảo trên toàn thị trấn. Tôi có một kế hoạch tuyệt cú vời để chơi một trò lừa trong trường vào ngày Cá tháng Tư. Bài báo giả vừa được in trên tạp chí khoa học nổi tiếng hơn một tuần trước khi tác giả tiết lộ rằng anh ta vừa chơi một trò lừa khi anh ta quyết định gửi nó. Về cơ quan giác quan của một người, để trình bày một cơ quan với thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm. Tôi nghĩ rằng tui đã nhìn thấy ai đó đang nhìn chúng tui qua cửa sổ, nhưng đôi mắt của tui chắc hẳn đang giở trò đồi bại với tôi. A: "Em có nói gì với anh không?" B: "Không. Tai của bạn chắc hẳn đang chơi khăm bạn.". Xem thêm: chơi, lừa chơi lừa ai đó
và chơi khăm ai đó để làm trò ảnh hưởng đến ai đó. Ai đó vừa lừa tui bằng cách giấu đôi giày của tôi. Các cậu bé định giở trò đồi bại với cô giáo của mình bằng cách tăng nhiệt trong lớp học .. Xem thêm: on, play, ambush giở trò với ai đó
1. Lít để chơi khăm ai đó. Tốt hơn hết là bạn bất nên giở trò với tôi! Đừng giở trò đồi bại với tất cả người!
2. Hình. [Cho một cái gì đó, chẳng hạn như đôi mắt] để đánh lừa ai đó. Tôi nhìn thấy anh ta ngã xuống hay ánh mắt đang giở trò đồi bại với tôi? Bộ não của tui đang chơi lừa tôi. Tôi bất thể nhớ một lời bạn vừa nói .. Xem thêm: on, play, trick. Xem thêm:
An play a trick (on one) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with play a trick (on one), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ play a trick (on one)