pleasantly plastered Thành ngữ, tục ngữ
plastered
very drunk, hammered, looped, sloshed After losing the fight, Jock went and got plastered.Tiếng lóng trát trát
Nhẹ nhàng say. Tôi vừa uống một vài ly rượu với bữa trưa của mình, vì vậy tui rất vui khi chúng tui rời đi. Tôi chưa bao giờ thấy bố tui nhận được bất cứ thứ gì nhiều hơn là một tấm thạch cao vui vẻ. Anh ta chỉ nói rằng anh ta ghét mất kiểm soát vì rượu .. Xem thêm: trát tường vui vẻ
mod. say rượu nhẹ; êm dịu với đồ uống. (Một công phu của trát.) Anh ấy bất thực sự bị ném đá. Trát vừa lòng. . Xem thêm: trát tường. Xem thêm:
An pleasantly plastered idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pleasantly plastered, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pleasantly plastered