Nghĩa là gì:
Across-the-board tariff changes Across-the-board tariff changes- (Econ) Thay đổi thuế quan đồng loạt.
+ Một tình huống khi tất cả thuế quan của một nước được tăng hoặc giảm theo tỷ lệ phần trăm ngang bằng.
plus ça change Thành ngữ, tục ngữ
a chunk of change
a large amount of money, a few grand, big bucks I bet that condo cost him a chunk o' change - 300 grand at least.
change for the better
improve, become better My attitude has changed for the better. I'm more positive now.
change hands
change owners, be sold or traded That condo changed hands three times in one year - three owners!
change horses in mid stream
change plans/methods after you have begun a competition or business We're in the furniture business, not clothing. We can't change horses in mid stream.
change horses in midstream
make new plans or choose a new leader in the middle of an important activity They have decided to change lawyers but I told them that they shouldn
change of heart
a change in the way one feels about something I had a change of heart about not going to Europe for my holiday and finally decided to go.
change one's mind
decide to do something different from what had been decided
change your mind
choose a different plan, change your decision Please change your mind about leaving home. Please don't go.
change your tune
change your attitude, change your mind If the price of a barrel of oil goes down, he'll change his tune.
chunk of change
(See a chunk of change) additional ça change (plus c'est la même vừa chọn)
Từ tiếng Pháp, có nghĩa là "càng nhiều thứ thay đổi, chúng càng giữ nguyên." Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng để chỉ các vấn đề hoặc tình huống xấu vẫn bất thay đổi, ngay cả khi tất cả người hoặc những thứ liên quan đến chúng khác nhau. Chúng tui chuyển đến một vănphòng chốngmới lạ mắt và các máy chủ vẫn liên tục gặp sự cố. Cộng với thay đổi ça, cộng với c'est la même vừa chọn. Cộng với sự thay đổi ça, hả? Ngay cả với cái gọi là nhà không địch của người đàn ông làm chuyện tại chức, nó vẫn là tầng lớp giàu có được giảm thuế .. Xem thêm: ca, change, la, meme, additional additional ça ˈchange (, additional c'est la même ˈchose)
/% plu: s & "SQ ~ nZ; American English" VẬY: ~ Z / (từ tiếng Pháp, nói rằng) một số điều bất bao giờ thực sự thay đổi, mặc dù các rõ hơn như thời (gian) gian và những người liên quan có thể khác nhau : Mặc dù đảm bảo rằng cuộc thi năm nay sẽ chào đón những tài năng mới và những ý tưởng mới, nhưng bất ai trong số những người mới lọt vào vòng chung kết. Cộng với sự thay đổi ... Xem thêm:
An plus ça change idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with plus ça change, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ plus ça change