poetic justice Thành ngữ, tục ngữ
poetic justice
Idiom(s): poetic justice
Theme: JUSTICE
the appropriate but chance receiving of rewards or punishments by those deserving them.
• It was poetic justice that Jane won the race after Mary tried to get her banned.
• The car thieves stole a car with no gas. That's poetic justice.
công lý thơ mộng
Một hình phạt hoặc kết quả bất lợi đặc biệt thích hợp hoặc mỉa mai. Giám đốc điều hành của nhà sản xuất thuốc lá, người từ lâu vừa phủ nhận những rủi ro sức khỏe liên quan đến chuyện hút thuốc, vừa qua đời vì bệnh ung thư phổi - giờ đó bất phải là công lý thơ mộng sao? Xem thêm: công lý, công lý thơ mộng thích hợp, lý tưởng , hoặc hình phạt mỉa mai. Đó là công lý nên thơ rằng Jane vừa thắng cuộc đua sau khi Mary cố gắng khiến cô ấy bị cấm tham gia (nhà) cuộc đua. Những kẻ trộm xe cố gắng ăn cắp một chiếc xe bất có xăng. Đó là công lý thơ mộng. Xem thêm: công lý, công lý thơ ca công lý thơ ca
Một kết cục trong đó đức thiện, ác bị trừng phạt, thường là một cách đặc biệt thích hợp hoặc mỉa mai. Ví dụ, Thật là công lý khi tên trộm được biết đến phải vào tù vì một tội mà hắn bất phạm. [Đầu những năm 1700] Xem thêm: công lý, công lý trong thơ
Công lý trong thơ là khi những điều tồi tệ xảy ra với một người xứng đáng. Có lẽ căn bệnh của anh ta là một loại công lý thơ mộng nào đó vì vừa lừa dối nhiều người quá lâu. Lưu ý: Đôi khi người ta sử dụng công lý thơ ca để mô tả điều gì đó tốt đẹp xảy ra với một người xứng đáng. Nếu một người có thể giải quyết một số vấn đề cùng một lúc - của chúng tui cũng như của bạn - thì điều đó có một công lý thơ mộng nhất định. Cụm từ này là từ bài châm biếm The Dunciad của Alexander Pope: 'Công lý thơ ca, với quy mô được nâng lên'. . Anh ta vừa cố gắng khiến bạn bị sa thải, và giờ thì chính anh ta cũng mất việc.
An poetic justice idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with poetic justice, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ poetic justice