Một bộ phim mang tính chất giải trí để xem nhưng nhìn chung bất có chất lượng quá cao hoặc giàu cảm xúc hoặc chiều sâu trí tuệ. A: "Vậy sau này bạn muốn đi xem phim gì?" B: "Tôi bất cảm thấy muốn xem bất cứ thứ gì quá nặng nề hay phức tạp - hãy cứ xem bất cứ bộ phim bỏng ngô nào ra mắt.". Xem thêm: phim, bỏng ngô. Xem thêm:
An popcorn film idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with popcorn film, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ popcorn film