pretty penny Thành ngữ, tục ngữ
a pretty penny
a lot of money, a high price I bet she paid a pretty penny for that coat. It looks expensive.
cost a pretty penny
cost a lot of money, had a high price Elvis bought a new pink Cadillac. I bet that cost a pretty penny.
pretty penny
(See cost a pretty penny)
pretty penny|penny|pretty
n. phr. A large amount of money. Their new house is so big and modern that we're sure it must have cost them a pretty penny.
pretty penny, a
pretty penny, a
A considerable sum of money, as in That fur coat must have cost a pretty penny. [Early 1700s] một xu khá
Một số trước lớn. Một chiếc xe sang trọng như thế có giá khá cao, nên tui chắc chắn bất thể mua được! Wow, Alex hẳn vừa phải trả một xu khá lớn cho một ngôi nhà trong một cộng cùng được kiểm soát .. Xem thêm: penny, appealing appealing penny
n. một số trước khá lớn. Chiếc cùng hồ này khiến tui tốn một xu khá lớn, và tui dự định sẽ chăm nom nó. . Xem thêm: penny, admirable appealing penny
Một khoản trước đáng kể: Tôi vừa trả một xu khá cho chiếc nhẫn đó .. Xem thêm: penny, appealing giá một cánh tay và một cái chân / một xu khá , đến
Đắt quá, cắt cổ. Cụm từ đầu tiên có nguồn gốc từ Mỹ và có từ giữa thế kỷ XX. Nguồn gốc rõ ràng là: bỏ một cánh tay và một cái chân để mua một thứ gì đó rõ ràng là quá tốn kém. Việc sử dụng "xinh đẹp" có nghĩa là số lượng đáng kể ban đầu là của người Anh và bây giờ là cổ xưa ngoại trừ trong một số cụm từ vừa được sử dụng phổ biến như câu này, một câu nói sáo rỗng kể từ cuối thế kỷ XIX. Nó phổ biến trong suốt thế kỷ mười tám, và vượt Đại Tây Dương (“Thuyền trưởng có thể vẫn kiếm được một xu khá,” Bret Harte, Maruja, 1885). Một thuật ngữ tương tự là một xu tốt, bây giờ vừa lỗi thời (gian) .. Xem thêm: và, cánh tay, chi phí, chân, đẹp. Xem thêm:
An pretty penny idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pretty penny, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pretty penny