pretty penny, a Thành ngữ, tục ngữ
pretty penny, a
pretty penny, a
A considerable sum of money, as in That fur coat must have cost a pretty penny. [Early 1700s] một xu khá
Một số trước lớn. Một chiếc xe sang trọng như thế có giá khá cao, nên tui chắc chắn bất thể mua được! Chà, Alex hẳn vừa phải trả một xu khá lớn cho một ngôi nhà trong một cộng cùng được kiểm soát .. Xem thêm: penny, appealing appealing penny, a
Một số trước đáng kể, như chiếc áo khoác lông thú đó hẳn phải có giá a khá nhiều xu. [Đầu những năm 1700]. Xem thêm: khá. Xem thêm:
An pretty penny, a idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pretty penny, a, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pretty penny, a