puddle jumper Thành ngữ, tục ngữ
puddlejumper
a small car, a subcompact """Why buy a puddlejumper?"" ""It gets good gas mileage."""
stubblejumper
grain farmer, Saskatchewan folk My uncle is a stubblejumper. He owns a farm near Kuroki. dabble jumper
argot Một chiếc máy bay rất nhỏ được sử dụng để bay những khoảng cách tương đối ngắn, chẳng hạn như trên một vùng nước nhỏ ("vũng nước"). Chúng tui đã phải đi chiếc xe trượt nước nhỏ xíu này vì nó chỉ là một chuyến bay ngắn từ Dublin đến Edinburgh. Bạn có chắc người nhảy vũng nước này an toàn không? Có vẻ như nó chạy bằng pin ba A !. Xem thêm: dây nhảy dabble dabble jumper
n. một chiếc máy bay nhỏ. Tôi sẽ bất bay 200 dặm trong vũng nước nhảy đó! . Xem thêm: vũng tàu. Xem thêm:
An puddle jumper idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with puddle jumper, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ puddle jumper