pull (one) through (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. kéo (một) qua (một cái gì đó)
Cung cấp cho một người sự chăm nom hoặc hỗ trợ cần thiết để sống sót hoặc chịu đựng một điều gì đó thảm khốc hoặc đe dọa tính mạng. Chồng tui vẫn đang trong tình trạng nguy kịch, nhưng các bạn sĩ vừa có thể kéo anh ấy qua khỏi. Các khoản đầu tư chiến lược của kế toán viên của chúng tui đã giúp kéo chúng tui vượt qua cuộc khủng hoảng kinh tế .. Xem thêm: kéo, thông qua vượt qua
Để còn tại hoặc chịu đựng một điều gì đó thảm khốc hoặc đe dọa tính mạng. Chồng bạn vẫn đang trong tình trạng nguy kịch, nhưng chúng tui hy vọng anh ấy sẽ qua khỏi. Cuộc khủng hoảng kinh tế thực sự ập đến với chúng ta, nhưng chúng ta sẽ vượt qua nếu chúng ta quản lý chi tiêu của mình một cách khôn ngoan .. Xem thêm: pull, through cull (someone or an animal) through (something)
1 . Lít quản lý để đưa ai đó hoặc một con vật thông qua một sơ hở. Bạn có nghĩ rằng bạn có thể kéo con bò qua cánh cửa hẹp này để đến chuồng không?
2. Hình. Để giúp ai đó hoặc động vật sống sót qua một thời (gian) điểm hoặc tình huống khó khăn. Tất cả bạn bè của cô ấy vừa làm chuyện chăm chỉ để kéo cô ấy vượt qua cơn nguy kịch. Bác sĩ thú y vừa làm chuyện chăm chỉ để kéo con mèo qua cơn bạo bệnh .. Xem thêm: kéo, thông qua kéo ai đó qua (điều gì đó)
để giúp ai đó sống sót hoặc vượt qua điều gì đó khó khăn. Với sự giúp đỡ của bác sĩ, chúng tui đã kéo cô ấy vượt qua cơn bạo bệnh. Với rất nhiều lời động viên, chúng tui đã kéo cô ấy vượt qua .. Xem thêm: kéo, thông qua cull through (something)
để còn tại điều gì đó. Tôi tin chắc rằng chú của bạn sẽ qua khỏi cơn bạo bệnh. Tôi rất vui vì anh ấy vừa vượt qua .. Xem thêm: pull, through cull through
Sống sót trong trả cảnh khó khăn hoặc bệnh tật, như trong Chúng tui đã phải tuyên bố phá sản, nhưng tui chắc chắn rằng chúng tui sẽ vượt qua xuyên qua. [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: pull, through cull through
v.
1. Để vượt qua hoặc vượt qua thành công một điều gì đó khó khăn, chẳng hạn như rắc rối hoặc bệnh tật: Bệnh nhân vẫn sốt cao, nhưng bác sĩ nói rằng cô ấy sẽ vượt qua được. Công ty hầu như bất vượt qua được cuộc suy thoái.
2. Để giúp ai đó chịu đựng điều gì đó khó khăn, chẳng hạn như rắc rối hoặc bệnh tật: Căn bệnh gần như giết chết bệnh nhân, nhưng các bạn sĩ vừa kéo anh ta vượt qua. Tính hài hước của tui đã kéo tui vượt qua một số thời (gian) điểm khó khăn.
. Xem thêm: kéo, qua. Xem thêm:
An pull (one) through (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pull (one) through (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pull (one) through (something)