pull a fast one, to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. nhanh một
một thủ thuật thông minh và ranh ma. (So sánh điều này với kéo một cái nhanh.) Đó là một cái nhanh. Tôi bất biết bạn vừa rất ranh ma. Đây là lần cuối cùng nhanh như vậy mà bạn sẽ bắt gặp tui .. Xem thêm: nhanh, một kéo nhanh
Inf. để thành công trong một hành động lừa dối. Cô ấy đang kéo nhanh một cái thì cô ấy nói rằng cô ấy bị đau đầu và về nhà. Đừng cố gắng kéo một cái nhanh với tôi! Tôi biết bạn đang làm gì .. Xem thêm: nhanh, một, kéo kéo nhanh
Ngoài ra, bỏ qua một nhanh. Tham gia (nhà) vào một hoạt động gian dối hoặc chơi một trò lừa bất công bằng. Ví dụ: Anh ấy kéo một cái nhanh khi đưa cho tui hồ sơ chuyện làm giả mạo đó, hoặc Cô ấy cố gắng đưa một cái thật nhanh, nhưng chúng tui đã phát hiện ra kịp thời (gian) để ngăn cô ấy lại. [Tiếng lóng; c. Năm 1920]. Xem thêm: nhanh, một, kéo kéo nhanh
THÔNG TIN Nếu ai đó kéo nhanh, họ lừa ai đó. Đám đông rõ ràng nghĩ rằng tui đang cố gắng kéo nhanh để có được chỗ ngồi tốt hơn. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó kéo một người nhanh lên người khác. Ai đó vừa kéo nhanh một cái vào cô ấy và cô ấy sẽ bất để họ chạy mất nó .. Xem thêm: nhanh một cái, kéo kéo một cái thật nhanh
cố gắng đạt được lợi thế bất công bằng bằng hành động nhanh của một số loại. bất chính thức Cụm từ này ban đầu là tiếng lóng của Hoa Kỳ vào đầu thế kỷ 20 và cũng được tìm thấy dưới dạng nhanh. 1993 Thế chấp là gì Chúng tui cũng biết mức giá nên và sẽ kéo bất kỳ nhà xây dựng nào cố gắng kéo nhanh. . Xem thêm: fast, one, cull cull a ˈfast one (on somebody)
(tiếng lóng) nói dối hoặc lừa ai đó, chẳng hạn để lấy tiền, tài sản của họ, v.v.; lừa dối ai đó: Đừng cố gắng kéo nhanh một người vào tôi. Tôi bất ngu đâu, bạn biết đấy .. Xem thêm: nhanh, một, kéo nhanh một
1. n một hành động quan hệ tình dục nhanh chóng; một nhanh chóng; một nhanh chóng. Tôi nghĩ rằng chúng ta có thời (gian) gian cho một thời (gian) gian nhanh chóng!
2. N. một hoạt động được thực hiện nhanh chóng hoặc nhanh chóng, chẳng hạn như ăn hoặc uống thứ gì đó. Đây là một quán rượu. Bạn có thời (gian) gian cho một thời (gian) gian nhanh chóng?
3. N. một thủ thuật thông minh và ranh ma. (xem thêm kéo một cái nhanh.) Đó là một cái nhanh. Tôi bất biết bạn lại ranh ma như vậy. . Xem thêm: nhanh, một kéo một nhanh
tv. để đánh bại hoặc qua mặt một ai đó bằng một hành động thông minh và kịp thời. Đừng cố kéo tui nhanh. . Xem thêm: nhanh, một, kéo kéo nhanh
Không chính thức Để chơi lừa hoặc thực hiện hành vi lừa đảo .. Xem thêm: nhanh, một, kéo kéo nhanh, để
Để thực hiện một trò lừa bất công bằng. Chủ nghĩa Mỹ lóng này xuất hiện từ khoảng năm 1920. A. Gilbert là một trong những tiểu thuyết gia (nhà) nổi tiếng sử dụng nó (Death Against the Clock, 1958): “Thật điên rồ khi nghĩ rằng họ có thể kéo một cái nhanh.”. Xem thêm: nhanh, kéo. Xem thêm:
An pull a fast one, to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pull a fast one, to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pull a fast one, to