punch out of (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. đục lỗ (cái gì đó)
1. Để tấn công một ai đó hoặc một cái gì đó bằng nắm đấm của một người do một số lý do. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "cú đấm" và "ra". Anh ấy vừa bị kẹt xe quá lâu đến nỗi anh ấy vừa đấm vào không lăng vì bực bội. Cô nói với thẩm phán rằng cô chỉ đấm anh ta để tự vệ. Đánh ai đó hoặc vật gì đó mạnh đến mức họ hoặc người đó buộc phải rời khỏi vật gì đó hoặc nơi nào đó. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "cú đấm" và "ra". Nữ võ sĩ vừa đấm đối thủ ngay khỏi sàn đấu. Máy bay bất người lái bắt đầu lao về phía tôi, vì vậy tui đấm nó ra khỏi bất khí. Để làm bật thứ gì đó ra khỏi thứ khác bằng cách làm ra (tạo) áp lực trực tiếp lên nó. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "cú đấm" và "ra". Tô màu các ký tự theo cách bạn muốn và sau đó đục chúng ra khỏi bìa cứng đục lỗ. Chúng tui sử dụng máy ép thủy lực để đục các hình dạng từ các tấm nhôm .. Xem thêm: của, ra, đấm đấm thứ gì đó ra khỏi thứ gì đó
và đấm thứ gì đó ra ngoài để ấn vào thứ gì đó và làm cho nó bật ra thứ gì đó. Cô ấy đục những miếng dán vừa đục lỗ ra khỏi trang và dán chúng vào sách học của mình. Jane đấm ra khỏi nhãn .. Xem thêm: of, out, punch. Xem thêm:
An punch out of (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with punch out of (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ punch out of (something)