punish with (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. trừng phạt bằng (cái gì đó)
1. Để trừng phạt hoặc kỷ luật ai đó hoặc bản thân bằng một hành động hoặc kết quả cụ thể. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "trừng phạt" và "với". Tôi cảm giác như ông chủ vừa trừng phạt tui với một khối lượng công chuyện nặng nề chỉ vì tui không cùng ý với ông ấy trong cuộc họp. Bạn sẽ bị trừng phạt bằng cái chết nếu bạn phạm tội đó ở quê hương của tôi. Xử lý một cái gì đó một cách rất thô bạo, gây tổn hại. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "trừng phạt" và "với". Bạn cần dừng chuyện trừng phạt cơ thể bằng quá nhiều rượu vào mỗi cuối tuần. Tôi rất ngạc nhiên khi chiếc xe của tui tồn tại được lâu như vậy, hãy cân nhắc xem tui đã phạt nó bao nhiêu trong hành trình đi làm hàng ngày của tui .. Xem thêm: trừng phạt trừng phạt ai đó bằng cái gì
dùng cái gì để kỷ luật ai đó. Thuyền trưởng trừng phạt thủy thủ bằng đòn roi. Sally dọa sẽ trừng phạt Timmy bằng đòn roi .. Xem thêm: trừng phạt. Xem thêm:
An punish with (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with punish with (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ punish with (something)