push to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. đẩy đến
1. Để xô, đẩy hoặc cưỡng bức di chuyển ai đó hoặc vật gì đó đến một vị trí cụ thể. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "push" và "to." Tom đẩy tui sang một bên để chiếc xe đạp bất đâm vào tôi. Hãy đẩy chiếc ghế daybed cũ này vào lề đường để ngày mai xe rác sẽ đến thu gom. Để xô, đẩy hoặc đóng một cái gì đó. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "push" và "to." Đẩy cánh cửa đó tới — bạn đang cho vào bản nháp! Vui lòng đẩy chốt đến khi bạn vừa hoàn tất thao tác trên bảng điều khiển. Để ép buộc, động viên hoặc buộc ai đó thực hiện một hành động cụ thể. Việc bị bắt nạt ở trường vừa khiến Tom phải học võ để tự vệ. Tôi lớn lên trong trả cảnh cùng kiệt khó khi còn nhỏ — đó là điều thúc đẩy tui có một sự nghề thành công. Các nhà vận động hành lang công ty vừa thúc đẩy các thượng nghị sĩ bỏ phiếu chống lại các quy định được đề xuất .. Xem thêm: advance advance addition or article to addition or article
đẩy ai đó hoặc điều gì đó đến hoặc xa hơn ai đó hoặc điều gì đó. Max đẩy Lefty ra cửa sổ và bắt anh ta nhìn ra ngoài. Tôi đẩy ghế ra cửa sổ .. Xem thêm: advance advance addition to article
để cố gắng lái xe hoặc ép một người làm chuyện gì đó. Sau khi phá sản, hội cùng quản trị vừa thúc đẩy chủ tịch từ chức. Chúng tui đã đẩy cô ấy đi xem xét lại, nhưng tâm trí của cô ấy vừa được quyết định .. Xem thêm: đẩy đẩy thứ gì đó để
đóng hoặc gần như đóng một thứ gì đó, chẳng hạn như cánh cửa. Cửa mở một chút. Hãy đẩy nó đến. Todd bước vào và đẩy cửa để .. Xem thêm: đẩy. Xem thêm:
An push to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with push to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ push to