Nghĩa là gì: rabble rouserrabble rouser /'ræbl'rauzə/
danh từ
người khích động quần chúng
rabble rouser Thành ngữ, tục ngữ
rabble rouser
a person who makes noise and causes problems A bunch of rabble rousers were fighting at the football game.
kẻ lừa đảo dại dột
Một người nào đó xúi giục người khác phản ứng và / hoặc hành động theo cảm xúc; một người cố gắng gây rắc rối. Thuật ngữ này luôn được sử dụng theo cách phủ định. Làm thế nào bạn có thể nghe tên ngu ngốc đó? Anh ta chỉ là một kẻ lừa đảo điên cuồng cố gắng làm lung lay những người theo chủ nghĩa không tâm để họ tham gia (nhà) vào mục đích của anh ta .. Xem thêm:
An rabble rouser idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rabble rouser, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rabble rouser