reinvent the wheel, to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. phát minh lại bánh xe
Để làm điều gì đó theo một cách trả toàn mới và quyết liệt, thường là bất cần thiết. (Thường được sử dụng trong các công trình tiêu cực.) Bộ phim bất phát minh lại bánh xe cho phim hành động, nhưng nó bổ articulate đủ các nút thắt khéo léo về thể loại để vẫn cảm giác mới mẻ và mới mẻ. Công ty thường bị chỉ trích vì cố gắng phát minh lại bánh xe mỗi khi họ đưa một sản phẩm mới ra thị trường, thêm các mánh lới quảng cáo và cải tiến mà bất ai muốn hoặc yêu cầu .. Xem thêm: phát minh lại, bánh xe phát minh lại bánh xe
Hình. để chuẩn bị bất cần thiết hoặc thừa. Bạn bất nên phải phát minh lại bánh xe. Đọc về những gì người khác vừa làm. Tôi bất nên phải phát minh lại bánh xe, nhưng tui sẽ thận trọng trước khi hành động .. Xem thêm: phát minh lại, bánh xe phát minh lại bánh xe
Làm lại từ đầu, đặc biệt là trong trường hợp bất cần thiết hoặc bất hiệu quả nỗ lực, như trong các Ủy ban trường học bất nên phải phát minh lại bánh xe mỗi khi họ cố gắng cải thiện chương trình giảng dạy. Biểu thức này đen tối chỉ chuyện phát minh ra một thiết bị đơn giản nhưng rất quan trọng, bất cần cải tiến. [Nửa cuối những năm 1900]. Xem thêm: phát minh lại, bánh xe phát minh lại bánh xe
Nếu ai đó phát minh lại bánh xe, họ phát triển một ý tưởng hoặc dự án mà họ đánh giá là mới hoặc khác, khi nó thực sự bất tốt hơn thứ vừa tồn tại. Để tránh phát minh lại bánh xe, điều quan trọng là các nhà quản lý phải quen thuộc với các kết quả nghiên cứu vừa được thiết lập trong lĩnh vực này. Vấn đề là họ có xu hướng phát minh lại bánh xe mỗi khi họ được kêu gọi để ứng phó với trường hợp khẩn cấp mới về người tị nạn .. Xem thêm: phát minh lại, bánh xe phát minh lại bánh xe
lãng phí rất nhiều thời (gian) gian hoặc nỗ lực trong làm ra (tạo) ra một cái gì đó vừa tồn tại hoặc làm một cái gì đó vừa được thực hiện .. Xem thêm: phát minh lại, bánh xe phát minh lại ˈwheel
lãng phí thời (gian) gian để làm ra (tạo) ra một cái gì đó vừa tồn tại và hoạt động tốt: Chúng ta bất có ích gì khi sáng làm ra (tạo) lại bánh xe . Tại sao chúng ta bất thể để tất cả thứ như chúng vốn có? Xem thêm: phát minh lại, bánh xe phát minh lại bánh xe
tv. để chuẩn bị bất cần thiết hoặc thừa. Bạn bất nên phải phát minh lại bánh xe. Đọc về những gì người khác vừa làm. . Xem thêm: phát minh lại, bánh xe phát minh lại bánh xe
Để làm hoặc làm lại điều gì đó, từ đầu, đặc biệt là với nỗ lực bất cần thiết hoặc bất hiệu quả .. Xem thêm: phát minh lại, bánh xe phát minh lại bánh xe, để
Để chứng minh điều hiển nhiên; để bắt đầu lại từ đầu khi bất cần thiết. Chủ nghĩa Mỹ này có từ nửa sau thế kỷ XX và rất có thể bắt nguồn từ kinh doanh hoặc công nghiệp. “‘ Trình biên dịch mới ở đây bất khác gì trình cũ ’, một phát ngôn viên của Bộ Quốcphòng chốngcho biết. ‘Let’s not Renevent the wheel’ ”(Boston Herald, 1984) .. Xem thêm: tái phát minh. Xem thêm:
An reinvent the wheel, to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with reinvent the wheel, to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ reinvent the wheel, to