render to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. kết xuất (cái gì đó) cho (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để gửi, trình bày hoặc cung cấp một cái gì đó cho một số người, nhóm, tổ chức khác, v.v. Bạn sẽ bất sở có hợp pháp ô tô của mình cho đến khi bạn trả trả khoản vay cuối cùng của mình cho ngân hàng. Chúng tui đã đưa ra ý kiến chính thức của mình cho ủy ban. Bây giờ họ có hành động hay không. Để cung cấp một cái gì đó cho một số người, nhóm, tổ chức khác, v.v. Lãnh sự quán của chúng tui dành riêng để hỗ trợ tất cả các công dân Hoa Kỳ vừa bị ảnh hưởng bởi trận động đất ở Nhật Bản. Tôi vừa cung cấp một dịch vụ cho bạn và tui mong đợi được trả trước cho nó! 3. Giao nộp, nhượng bộ hoặc chuyển giao một thứ gì đó cho một số người, nhóm, tổ chức khác, v.v. Là một người lính, bạn phải tuyên thệ cống hiến cuộc sống của bạn cho đất nước và quốcphòng chốngcủa bạn .. Xem thêm: kết xuất kết xuất điều gì đó cho ai đó hoặc điều gì đó
và kết xuất điều gì đó (cho ai đó hoặc điều gì đó) để cho đi một cái gì đó cho ai đó hoặc một nhóm. Bạn phải nộp thuế cho chính phủ. Tôi sẽ nộp trước của mình cho người thu thuế. Tôi vừa phải kết xuất tất cả các khoản thu nhập của mình .. Xem thêm: kết xuất. Xem thêm:
An render to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with render to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ render to