ride about (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. đi xe về (cái gì đó)
1. Lái xe hoặc cưỡi động vật một cách quanh co hoặc bất có mục đích. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "đi xe" và "về" để chỉ rõ những gì đang được lái hoặc đang cưỡi. Một phần của toàn bộ trải nghiệm vũ hội là đi trên một chiếc xe auto kéo dài, cảm giác trong một đêm như bạn là một người nổi tiếng! Chúng tui dắt ngựa và đi về khu đất rộng lớn lớn của ông nội chúng tôi. Khi còn nhỏ, chúng tui thích đi xe đạp, bất đi đâu cụ thể trong nhiều giờ liền. Năn nỉ, chọc tức hoặc chỉ trích ai đó về điều gì đó liên tục hoặc ở mức độ khó chịu. Tôi ước gì ông chủ của tui sẽ bỏ rơi tui về chuyện nhận được các báo cáo TPS của tui đúng hạn. Tôi xin lỗi vì vừa làm phiền bạn về vấn đề này, nhưng tui thực sự cần nó trả thành càng sớm càng tốt. Huấn luyện viên chỉ dẫn tôi về tất cả điều tui làm trên sân. Tôi nghĩ anh ta bất thích tôi, vì anh ta bất đối xử với ai khác theo cách đó .. Xem thêm: đi xe đi xe ai đó về điều gì đó
để tiếp tục làm phiền ai đó về điều gì đó. Đừng chê tui nữa về cân nặng của tôi! Đây là cách tui phải như vậy! Không công bằng khi đi xe ai đó về chuyện bị hói .. Xem thêm: đi xe. Xem thêm:
An ride about (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ride about (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ride about (something)