ring true Thành ngữ, tục ngữ
ring true
Idiom(s): ring true
Theme: TRUTH
to sound or seem true or likely. (From testing the quality of metal or glass by striking it and listening to the noise made.)
• The student's excuse for being late doesn't ring true.
• Do you think that Mary's explanation for her absence rang true?
ring true|ring|true
v. phr. To have a tone of genuineness; sound convincing. I believed his sob story about how he lost his fortune, because somehow it all rang true. đổ chuông sai
Có vẻ hoặc nghe có vẻ giả dối, bất chân thành, bất chân thực hoặc lừa dối. (Ít phổ biến hơn nhiều so với điều ngược lại, "đổ chuông đúng".) Cá nhân tui nghĩ rằng lập luận của họ sai một chút. Diễn xuất trống rỗng, thổi phồng quá mức của nam diễn viên chắc chắn sẽ gây tiếng vang cho bất kỳ ai lớn lên ở vùng đó của đất nước .. Xem thêm: false, arena arena accurate
Có vẻ như hoặc nghe có vẻ đúng, chân thành hoặc xác thực. Cá nhân tui không nghĩ rằng lý do của họ là đúng. Diễn xuất khuấy động của nữ diễn viên thực sự rung động đối với bất kỳ ai vừa trải qua trả cảnh tương tự .. Xem thêm: ring, accurate arena accurate
Fig. âm thanh hoặc có vẻ đúng hoặc có thể. (Từ chuyện kiểm tra chất lượng của kim loại hoặc thủy tinh bằng cách đập vào nó và đánh giá âm thanh làm ra (tạo) ra.) Lý do đi muộn của học sinh bất đúng. Bạn có nghĩ rằng lời giải thích của Mary cho sự vắng mặt của cô ấy có đúng bất ?. Xem thêm: ring, accurate arena accurate
xem bên dưới arena false. . Xem thêm: nhẫn, sự thật nhẫn thật
Nếu điều gì đó được nói hoặc viết là sự thật, nó có vẻ là sự thật hoặc chân thành. Lập luận của Mandela đúng với tai của người Mỹ. Khi tui lần đầu tiên nghe lý do của anh ấy, chúng bất thành sự thật. So sánh với vòng rỗng .. Xem thêm: ring, accurate arena ˈtrue / ˈfalse / ˈhollow
có vẻ đúng / sai / bất chân thành: Những gì bạn vừa nói về Jim bất đổ chuông đúng sự thật. Chúng ta đang nói về cùng một người? ♢ Lời xin lỗi của anh ấy vang lên một chút rỗng .. Xem thêm: false, rỗng, nhẫn, true. Xem thêm:
An ring true idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ring true, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ring true