Nghĩa là gì:
coach coach /koutʃ/- danh từ
- xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)
- (ngành đường sắt) toa hành khách
- người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...)
- (thể dục,thể thao) huấn luyện viên
- ngoại động từ
- dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)
- (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)
- (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
- dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)
- nội động từ
- học tư (ai) (để luyện thi)
- I coach with Mr. X: tôi học tư ông X để luyện thi
roach coach Thành ngữ, tục ngữ
coach
see O.G. roach drillmaster
argot Xe chở thức ăn, xe tải hoặc xe tải được trang bị để trở thành một nhà bếp di động được sử dụng để chuẩn bị và bán thực phẩm tại nhiều đất điểm khác nhau. Mọi người trong vănphòng chốngthích lấy thức ăn từ huấn luyện viên roach đậu bên ngoài vào giờ ăn trưa, nhưng tui không thực sự quan tâm đến bất cứ thứ gì họ phục vụ. Có một huấn luyện viên roach luôn đến ký túc xá và frats vào buổi tối để bán antipasto cho các sinh viên lớn học bị ném đá .. Xem thêm: huấn luyện viên, roach roach-coach
n. một xe bán đồ ăn nhanh di động. (Thuật ngữ này vừa được hồi sinh trong Chiến tranh vùng Vịnh Ba Tư.) Xe ngựa kéo đến trước ký túc xá mỗi tối khoảng mười một giờ. . Xem thêm:
An roach coach idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with roach coach, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ roach coach