roll up in (something) Thành ngữ, tục ngữ
blow it (something)
fail at something I tried hard but I am sure that I blew the final math exam last week.
fill (something) in
write words needed in blanks Please fill in this form and give it to the receptionist.
get hold of (something)
get possession of When you get hold of a dictionary could you please let me see it for a few minutes.
get (something) over with
finish, end He wants to get his exams over with so that he can begin to relax again.
have (something) going for one
have ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job.
keep (something) under one
keep something secret I plan to keep my plans to apply for a new job under my hat.
let (something) go
pay no attention to, neglect She seems to be letting her appearance go since she lost her job.
let (something) ride
continue without changing a situation We should forget about his recent problems at work and just let the whole matter ride.
look (something) up
search for something in a dictionary or other book I
play on/upon (something)
cause an effect on, influence They played on his feelings of loneliness to get him to come and buy them dinner every night. cuộn vào (cái gì đó)
1. Để phủ hoặc bọc ai đó hoặc vật gì đó bằng một số chất, vật liệu hoặc đồ vật bằng cách sử dụng chuyển động lăn. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "roll" và "up". Nặn bột thành quả bóng rồi cán mỏng bột trước khi cho vào lò nướng. Những đứa trẻ vừa rất vui khi cuộn tui trong mạng nhện giả còn sót lại từ Halloween. Để đến một chiếc xe cụ thể. Cụm từ "to (cái gì đó)" có thể được sử dụng giữa "cuộn" và "lên". Tôi ghét khi bố tui cuộn lên trong chiếc xe tải cũ kỹ của ông ấy để đón tui từ trường. Họ đến bữa tiệc trên một chiếc xe limousine. Đến nơi mặc một bộ trang phục cụ thể. Cụm từ "to (cái gì đó)" có thể được sử dụng giữa "cuộn" và "lên". Anh ấy tung tăng đến bữa tiệc trong bộ lễ phục in hoa kỳ quái. Đảm bảo bạn có đủ trước và thời (gian) gian để tìm được chiếc váy cưới ưng ý. Bạn bất muốn cuộn lại trong một thứ gì đó mà bạn sẽ phải hối tiếc sau này .. Xem thêm: cuộn, cuộn cuộn (chính mình) lại trong một cái gì đó
để xoay hoặc xoay bản thân để được chứa trong cuộn dây của một cái gì đó. Cuộn mình trong một số vải và đi đến bữa tiệc hóa trang như một xác ướp. Con sâu cuốn lá .. Xem thêm: cuốn, lên. Xem thêm:
An roll up in (something) idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with roll up in (something), allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ roll up in (something)