roll with the punches, to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. cuộn với các cú đấm
1. Theo nghĩa đen, trong võ thuật (đặc biệt là quyền anh), điều động cơ thể khỏi đòn đánh để giảm bớt lực tác động. Anh ấy bất phải là võ sĩ năng nổ nhất, nhưng anh ấy phụ thuộc vào sức bền và kỹ năng của mình, lăn xả với những cú đấm để hạ gục đối thủ cho đến thời (gian) điểm tốt nhất để ra đòn. Theo cách mở rộng, để thích ứng với những thất bại, khó khăn hoặc nghịch cảnh để quản lý hoặc đối phó tốt hơn với tác động của chúng đến cuộc sống của một người. Mất chuyện thực sự rất khó khăn, nhưng tui chỉ đang cố gắng lăn lộn với những cú đấm cho đến khi tui đứng dậy trở lại. Hãy nhớ lăn xả với những cú đấm trong suốt cuộc tranh luận— đừng quá chú tâm vào những sai lầm mà bạn mắc phải .. Xem thêm: đấm, lăn lăn với những cú đấm
Hình. để hấp thụ lực của một cú đánh, như trong quyền anh. Bạn phải học cách lăn lộn với những cú đấm. Chấp nhận những gì được giải quyết cho bạn. Paul bất bao giờ có thể lăn lộn với những cú đấm. Anh ấy luôn phải có được cùng đều .. Xem thêm: đấm, lăn lăn với những cú đấm
Đối phó và chống chọi với nghịch cảnh, đặc biệt là bằng cách linh hoạt. Ví dụ, Cô ấy vừa có ba người biên tập khác nhau cho cuốn sách của mình, mỗi người có một phong cách khác nhau, nhưng cô ấy vừa học cách lăn lộn với những cú đấm. Thuật ngữ này đen tối chỉ tiềm năng của võ sĩ quyền anh có thể làm chệch hướng toàn bộ lực ra đòn của đối thủ bằng cách di chuyển cơ thể anh ta một cách khéo léo. [Giữa những năm 1900]. Xem thêm: đấm, lăn lăn với đấm
Nếu ai đó lăn với đấm, họ bất để những khó khăn, chỉ trích ảnh hưởng xấu đến mình. Anh ấy vừa gây ấn tượng với tất cả các bên bởi tiềm năng đàm phán và sẵn sàng lăn xả với những cú đấm. Anh ấy vừa phải học cách lăn xả với những cú đấm và tìm kiếm mặt tích cực trong tất cả vấn đề. Lưu ý: Nếu các võ sĩ lăn lộn với các cú đấm, họ sẽ di chuyển đầu và thân về phía sau, tránh xa cú đấm của đối thủ. . Xem thêm: đấm, lăn lăn với những cú đấm
1 (của một võ sĩ quyền anh) di chuyển cơ thể khỏi những cú đánh của đối thủ để giảm bớt tác động. 2 thích ứng với trả cảnh khó khăn hoặc bất lợi .. Xem thêm: đấm, lăn lăn với ˈpunches
thích nghi với tình huống khó khăn: Chà, chúng tui không thể làm gì để thay đổi tất cả thứ. Chúng ta sẽ chỉ phải học cách lăn với những cú đấm. cú đấm Tiếng lóng Để đối phó và chống chọi với nghịch cảnh, đặc biệt là bằng cách linh hoạt .. Xem thêm: đấm, lăn lăn với cú đấm, để
thích nghi với nghịch cảnh. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ quyền anh, trong đó một thí sinh dịch chuyển cơ thể của mình sang một bên để làm chệch hướng toàn bộ lực ra đòn của đối thủ. Vào giữa thế kỷ 20, nó vừa trở thành một phép ẩn dụ để đối phó với những trả cảnh khó khăn, như trong Cuộc xâm lược quyền riêng tư của H. Kurnitz (1956): “Anh ta vừa thành thạo chuyện lăn lộn với những cú đấm, khiến mình trở nên không hình khi một cuộc khủng hoảng làm bầu trời tối sầm lại. . ”. Xem thêm: cuộn. Xem thêm:
An roll with the punches, to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with roll with the punches, to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ roll with the punches, to