row out to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. hàng đến (một cái gì đó hoặc một số nơi)
1. Để sử dụng một chiếc thuyền chèo để đến một số thứ hoặc đất điểm xa xôi. Hãy chắc chắn rằng bạn đang mặc áo phao khi chèo ra berth trên hồ. Một bay hành đoàn bộ xương sẽ ở lại trên tàu trong khi những người còn lại chèo thuyền vào bờ. Để giao hàng hoặc chở ai đó hoặc một thứ gì đó đến một thứ hoặc đất điểm xa xôi nào đó trên một chiếc thuyền chèo. Chúng tui đang vận chuyển hàng cung cấp khẩn cấp đến các nạn nhân lũ lụt bị mắc kẹt trên mái nhà của họ cho đến khi họ có thể được vận chuyển bằng máy bay đến nơi an toàn. Bọn trẻ muốn chúng tui chèo thuyền ra đảo giữa hồ để chúng khám phá buổi chiều .. Xem thêm: ra, chèo row (ai đó hoặc cái gì đó) ra cái gì
để chở ai đó hoặc một cái gì đó trong một chiếc thuyền chèo từ bờ ra một cái gì đó. Bạn có chèo kéo tui ra đảo không? Tôi chèo ra tất cả các du khách đến với đảo nhỏ .. Xem thêm: ra, chèo. Xem thêm:
An row out to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with row out to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ row out to