royal road to Thành ngữ, tục ngữ
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bone to pick
something to argue about, a matter to discuss "Joe sounded angry when he said, ""I have a bone to pick with you."""
a fart in a windstorm
an act that has no effect, an unimportant event A letter to the editor of a paper is like a fart in a windstorm.
a fine-toothed comb
a careful search, a search for a detail She read the file carefully - went over it with a fine-toothed comb.
a hard row to hoe
a difficult task, many problems A single parent has a hard row to hoe, working day and night.
a hot potato
a situation likely to cause trouble to the person handling it The issue of the non-union workers is a real hot potato that we must deal with.
a hot topic
popular topic, the talk of the town Sex is a hot topic. Sex will get their attention.
a into g
(See ass into gear)
a little bird told me
someone told me, one of your friends told me """How did you know that I play chess?"" ""Oh, a little bird told me."""
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft. con đường hoàng gia (nhà) đến (cái gì đó)
Cách dễ nhất, trực tiếp nhất hoặc hiệu quả nhất để đạt được hoặc đạt được điều gì đó. Tổ chức này là con đường hoàng gia (nhà) duy nhất để có được công chuyện như một nhà làm phim ở đất nước này, làm ra (tạo) ra một cách hiệu quả sự độc quyền trong ngành mà họ được tự do khai thác. Nếu họ có thể giành chiến thắng trong phân đội của mình, họ sẽ đi trên con đường hoàng gia (nhà) đến chức không địch trong vòng loại trực tiếp .. Xem thêm: đường, đường hoàng gia (nhà) đường đến
một cách để đạt được hoặc đạt được một cái gì đó mà bất gặp khó khăn. Biểu thức này đen tối chỉ đến một nhận xét do nhà toán học Hy Lạp Euclid (c. 300 bc). Khi người cai trị Ai Cập Ptolemy, tui hỏi liệu hình học có thể được thực hiện dễ dàng hơn không, Euclid được đánh giá là đã trả lời: ‘Không có con đường hoàng gia (nhà) cho hình học’ .. Xem thêm: đường, hoàng gia. Xem thêm:
An royal road to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with royal road to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ royal road to